Có 1 kết quả:

牛腩 niú nǎn ㄋㄧㄡˊ ㄋㄢˇ

1/1

niú nǎn ㄋㄧㄡˊ ㄋㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) brisket (esp. Cantonese)
(2) belly beef
(3) spongy meat from cow's underside and neighboring ribs
(4) erroneously translated as sirloin

Bình luận 0